--

bấy lâu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấy lâu

+  

  • For so long, since that long
    • chờ đợi bấy lâu
      To wait for so long
    • bấy lâu mới được một dịp
      for so long, there has not been such an opportunity
Lượt xem: 676